DANH SÁCH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 |
52480201 |
Công nghệ thông tin | Chính quy, liên thông |
2 |
52620301 |
Nuôi trồng thủy sản | Chính quy, liên thông |
3 |
52340301 |
Kế toán | Chính quy, liên thông |
4 |
52220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Chính quy |
5 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh | Chính quy |
6 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh | Chính quy |
7 |
52620112 |
Bảo vệ thực vật | Chính quy |
8 |
52620105 |
Chăn nuôi | Chính quy |
9 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | Chính quy |
DANH SÁCH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học | Chính quy |
2 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non | Chính quy |
3 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh | Chính quy |
4 | 51220113 | Việt Nam học (chuyên ngành hướng dẫn du lịch) | Chính quy |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SINH VIÊN KHÓA 14
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin | Chính quy, liên thông |
2 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản | Chính quy, liên thông |
3 |
7340301 |
Kế toán | Chính quy, liên thông |
4 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Chính quy |
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh | Chính quy |
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh | Chính quy |
7 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật | Chính quy |
8 |
7620105 |
Chăn nuôi | Chính quy |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | Chính quy |
10 | 52440301 | Khoa học môi trường | Chính quy |
DANH SÁCH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non | Chính quy |